Trang chủAWM • CVE
add
Angel Wing Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,44 N | -62,22% |
Thu nhập ròng | -207,66 N | 61,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,84 N | 62,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,60 N | -1,71% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | 18,21% |
Tổng nợ | 261,12 N | 36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,66 N | 61,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,09 N | 57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,02 N | 60,06% |
Dòng tiền tự do | -139,65 N | 54,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web