Trang chủAWR • CNSX
add
Aurwest Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
261,30 N CAD
Số lượng trung bình
72,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,40 N | -59,57% |
Thu nhập ròng | -46,30 N | 57,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 N | -99,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 N | -8,88% |
Tổng tài sản | 718,47 N | -27,20% |
Tổng nợ | 598,27 N | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,30 N | 57,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,56 N | -30,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 N | 4.772,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 N | 68,86% |
Dòng tiền tự do | 596,67 N | 4.930,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web