Trang chủAWR • CNSX
add
Aurwest Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,44 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,77 N | -24,17% |
Thu nhập ròng | -18,34 N | 70,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,00 | -100,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,75 N | 741,56% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | 3,46% |
Tổng nợ | 648,72 N | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,34 N | 70,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,79 N | 5.632,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,00 N | 2.093,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,79 N | 12.496,78% |
Dòng tiền tự do | 74,28 N | 185,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web