Trang chủAWT • FRA
add
Hackett Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 €
Mức chênh lệch một ngày
16,90 € - 16,90 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 30,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
542,89 Tr USD
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,17 Tr | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 21,16 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -70,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -67,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -13,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 Tr | -27,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 39,45% |
Tổng tài sản | 200,66 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 99,03 Tr | 24,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -70,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,39 Tr | 7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 69,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | 56,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 Tr | 140,87% |
Dòng tiền tự do | 9,25 Tr | -7,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.599