Trang chủAWX • NYSEAMERICAN
add
Avalon Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 Tr USD
Số lượng trung bình
44,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,75 Tr | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -2,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | 15,33% |
Tổng tài sản | 90,69 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 53,32 Tr | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | 324,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,00 N | 40,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,00 N | -17,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 565,00 N | 162,50% |
Dòng tiền tự do | 309,25 N | 124,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
882