Trang chủAWX • SGX
add
AEM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
563,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
41,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,23 Tr | 31,31% |
Chi phí hoạt động | 37,32 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -258,00 N | 82,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 86,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | 102,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 221,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,79 Tr | -24,34% |
Tổng tài sản | 633,75 Tr | -6,04% |
Tổng nợ | 150,75 Tr | -23,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,00 N | 82,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.372