Trang chủAX8 • ASX
add
Accelerate Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -6,10 N | -123,79% |
Chi phí hoạt động | 325,13 N | -32,94% |
Thu nhập ròng | 679,58 N | 212,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,14 N | -372,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,26 N | 28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | 47,23% |
Tổng tài sản | 12,80 Tr | 11,74% |
Tổng nợ | 569,73 N | -38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 827,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,58 N | 212,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,28 N | -44,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 826,09 N | 371,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 599,34 N | 7.019,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 353,29% |
Dòng tiền tự do | -550,05 N | -27,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web