Trang chủAX9 • FRA
add
Akebia Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 €
Mức chênh lệch một ngày
2,91 € - 2,91 €
Phạm vi một năm
0,78 € - 3,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
966,50 Tr USD
Số lượng trung bình
845,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,34 Tr | 75,84% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | -19,66% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 133,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 119,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 129,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | 384,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,37 Tr | 170,19% |
Tổng tài sản | 310,18 Tr | 37,57% |
Tổng nợ | 285,60 Tr | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 133,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,59 Tr | 30,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,94 Tr | 305,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,51 Tr | 6.527,27% |
Dòng tiền tự do | -15,80 Tr | -44,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181