Trang chủAXET.P • CVE
add
Axe2 Acquisitions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,03 N CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,21 N | -23,03% |
Thu nhập ròng | -47,47 N | 22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,54 N | -60,58% |
Tổng tài sản | 90,54 N | -60,58% |
Tổng nợ | 41,15 N | -32,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,47 N | 22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,82 N | -322,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,82 N | -322,96% |
Dòng tiền tự do | -20,50 N | -260,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính