Trang chủAXIATA • KLSE
add
Axiata Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,62 RM - 2,72 RM
Phạm vi một năm
1,63 RM - 2,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 T MYR
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -3,63% |
Thu nhập ròng | 270,82 Tr | 100,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 124,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,06 Tr | -43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -6,33% |
Tổng tài sản | 53,28 T | -31,85% |
Tổng nợ | 27,98 T | -44,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,82 Tr | 100,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,01 Tr | -92,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | 173,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -459,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,86 Tr | -104,54% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | -51,67% |
Giới thiệu
Axiata Group Berhad, formerly known as TM International Berhad, is a Malaysian multinational telecommunications conglomerate with extensive operations in Asia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
10.800