Trang chủAXIATA • KLSE
add
Axiata Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,51 RM - 2,65 RM
Phạm vi một năm
1,63 RM - 2,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 T MYR
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
129,90
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 0,40% |
Thu nhập ròng | -27,35 Tr | -102,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -102,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -102,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | -19,01% |
Tổng tài sản | 51,38 T | -28,64% |
Tổng nợ | 26,77 T | -40,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,35 Tr | -102,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 967,06 Tr | -55,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,70 Tr | 60,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | -58,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -79,10% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 544,05% |
Giới thiệu
Axiata Group Berhad, formerly known as TM International Berhad, is a Malaysian multinational telecommunications conglomerate with extensive operations in Asia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
10.800