Trang chủAXIC-A • STO
add
aXichem AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,22 kr - 1,28 kr
Phạm vi một năm
0,90 kr - 4,03 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
73,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
77,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,00 N | 75,61% |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | 38,70% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -30,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | -57,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | 23,17% |
Tổng tài sản | 66,10 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | -43,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -30,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -755,00 N | 72,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,00 N | 37,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 89,85% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 111,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
7