Trang chủAXIO • IDX
add
Tera Data Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
131,00 Rp - 134,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 178,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
776,74 T IDR
Số lượng trung bình
7,21 Tr
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,044%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,27 T | 45,39% |
Chi phí hoạt động | 44,37 T | 36,72% |
Thu nhập ròng | 18,87 T | -18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -43,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,58 T | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | -28,80% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 30,40% |
Tổng nợ | 747,66 T | 61,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 T | -18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,54 T | 48,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,85 T | -104,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,29 T | 31,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 T | -83,19% |
Dòng tiền tự do | 3,07 T | -89,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
161