Trang chủAXL • ASX
add
Axel REE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 112,73% |
Thu nhập ròng | -930,92 N | -44,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 Tr | -11,14% |
Tổng tài sản | 9,46 Tr | -5,64% |
Tổng nợ | 230,18 N | -97,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,92 N | -44,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -970,71 N | -763,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 N | 98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -984,43 N | -121,52% |
Dòng tiền tự do | -582,05 N | -92,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
20