Trang chủAXL • LON
add
Arrow Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,00 GBX - 10,50 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 28,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
57,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
778,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,87 Tr | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | -934,74 N | -174,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | -171,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | -47,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | 20,34% |
Tổng tài sản | 92,73 Tr | 36,64% |
Tổng nợ | 38,00 Tr | 74,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,74 N | -174,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,09 N | -106,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,23 Tr | -55,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,62 N | 34,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,73 Tr | -1.404,50% |
Dòng tiền tự do | -10,99 Tr | -12.577,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35