Trang chủAXL • LON
add
Arrow Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,00 GBX - 13,00 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 28,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
67,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
384,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,54 Tr | -12,94% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | 17,23% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -53,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | -46,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,60 Tr | -33,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 Tr | -60,45% |
Tổng tài sản | 93,68 Tr | 27,40% |
Tổng nợ | 35,80 Tr | 74,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -53,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,10 Tr | -17,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,09 Tr | -114,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,87 N | -490,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,84 Tr | -219,81% |
Dòng tiền tự do | -6,59 Tr | -185,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35