Trang chủAXN • ASX
add
Alliance Nickel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
191,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 596,27 N | — |
Thu nhập ròng | -772,09 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,93 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 3,36% |
Tổng tài sản | 55,66 Tr | 6,52% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | 383,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,09 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -521,42 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -508,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,99 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,38 N | — |
Dòng tiền tự do | -912,04 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1