Trang chủAXO • CVE
add
Axo Copper Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,59 $
Số lượng trung bình
67,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,86 N | 522,22% |
Thu nhập ròng | -279,02 N | -980,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,51 Tr | — |
Tổng nợ | 1,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,02 N | -980,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,54 N | -772,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -20,59% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1