Trang chủAXO • CVE
add
Axo Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 400,30 N | 2,80% |
Thu nhập ròng | -574,12 N | -58,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 43,86% |
Tổng tài sản | 24,66 Tr | — |
Tổng nợ | 1,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,12 N | -58,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -638,85 N | -533,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -90,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,09 N | -40.003,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | -148,59% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1