Trang chủAXTELCPO • BMV
add
Axtel SAB de CV Mexican Ord. Participation Certificates
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T MXN
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -7,45% |
Thu nhập ròng | 218,73 Tr | 2.530,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 2.244,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,66 Tr | 16,01% |
Tổng tài sản | 16,51 T | -1,60% |
Tổng nợ | 13,95 T | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,73 Tr | 2.530,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 182,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,21 Tr | 35,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -175,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,03 Tr | 21,40% |
Dòng tiền tự do | 568,02 Tr | 846,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.840