Trang chủAXTERIA • KLSE
add
Axteria Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
71,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
480,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 Tr | 61,00% |
Chi phí hoạt động | -92,00 N | 72,46% |
Thu nhập ròng | 146,00 N | -17,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -48,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,00 N | -28,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | 157,36% |
Tổng tài sản | 187,31 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 40,98 Tr | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 N | -17,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | -103,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 516,00 N | -92,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 81,54% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | 78,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
31