Trang chủAXTI • NASDAQ
add
AXT Inc
5,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,020
5,20 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 19:45:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 $
Mức chênh lệch một ngày
4,90 $ - 5,45 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 5,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,97 Tr | -35,63% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | -14,25% |
Thu nhập ròng | -7,01 Tr | -362,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,99 | -618,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -650,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | -1.335,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,01 Tr | -8,40% |
Tổng tài sản | 329,00 Tr | -5,84% |
Tổng nợ | 88,37 Tr | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,01 Tr | -362,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 Tr | -642,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -840,00 N | -53,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,00 N | -119,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | -254,08% |
Dòng tiền tự do | -873,88 N | -231,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.527