Trang chủAXTI • NASDAQ
add
AXT Inc
14,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,11
14,70 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:45:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,38 $
Mức chênh lệch một ngày
14,10 $ - 16,11 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 16,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
690,49 Tr USD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,96 Tr | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | -19,16% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | 45,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 206,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 334,03 Tr | -6,06% |
Tổng nợ | 93,58 Tr | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,15 Tr | -68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | -579,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,19 Tr | 530,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | -38,88% |
Dòng tiền tự do | -9,05 Tr | -102,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.527