Trang chủAYAL • TLV
add
Ayalon Insurance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.995,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.898,00 ILA - 10.120,00 ILA
Phạm vi một năm
3.061,00 ILA - 10.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T ILS
Số lượng trung bình
84,55 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 184,26 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 118,87 Tr | 29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,73 Tr | 8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 18,90 T | -1,11% |
Tổng nợ | 17,44 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,87 Tr | 29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,97 Tr | -116,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,60 Tr | -15,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,37 Tr | 3.094,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,81 Tr | -71,47% |
Dòng tiền tự do | -679,76 Tr | 62,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.393