Trang chủAYAM • IDX
add
JANU PUTRA SEJAHTERA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
428,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
470,00 Rp - 470,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 470,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT IDR
Số lượng trung bình
131,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,12 T | -43,77% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -45,38% |
Thu nhập ròng | -17,91 T | -3.974,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,54 | -7.011,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,71 T | -6.179,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -88,62% |
Tổng tài sản | 478,21 T | 18,36% |
Tổng nợ | 287,21 T | 46,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,91 T | -3.974,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 863,68 Tr | -78,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,00 Tr | 106,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -106,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | -99,97% |
Dòng tiền tự do | 10,01 T | 841,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
349