Trang chủAYASF • OTCMKTS
add
Aya Gold & Silver Inc
14,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)+0,067
14,42 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 16:39:07 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,57 $
Mức chênh lệch một ngày
14,17 $ - 15,74 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 15,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CAD
Số lượng trung bình
223,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,34 Tr | 392,90% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 25,80% |
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 5.564,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,83 | 1.208,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,90 Tr | 885,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,18 Tr | 135,58% |
Tổng tài sản | 585,04 Tr | 34,38% |
Tổng nợ | 188,27 Tr | 25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 5.564,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,39 Tr | 290,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,48 Tr | -9,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,23 Tr | 381,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,35 Tr | 150,65% |
Dòng tiền tự do | -14,63 Tr | 20,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
405