Trang chủAYASF • OTCMKTS
add
Aya Gold & Silver Inc
10,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,27%)+0,028
10,61 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:32 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 $
Mức chênh lệch một ngày
10,37 $ - 10,81 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CAD
Số lượng trung bình
477,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,62 Tr | 182,31% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 113,15% |
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,85 | -54,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | 224,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,83 Tr | 33,69% |
Tổng tài sản | 565,77 Tr | 33,15% |
Tổng nợ | 178,53 Tr | 22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,79 Tr | -39,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,01 Tr | 61,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,54 Tr | 537,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,51 Tr | 1.871,06% |
Dòng tiền tự do | 5,23 Tr | 115,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
405