Trang chủAYEN • IST
add
Ayen Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,50 ₺ - 25,90 ₺
Phạm vi một năm
22,20 ₺ - 33,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T TRY
Số lượng trung bình
633,32 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 69,13 Tr | -28,15% |
Thu nhập ròng | -193,09 Tr | -184,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | -195,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,43 Tr | -37,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,19 Tr | -18,33% |
Tổng tài sản | 26,08 T | 27,74% |
Tổng nợ | 8,97 T | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,09 Tr | -184,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,88 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | -123,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -89,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,60 Tr | -208,01% |
Dòng tiền tự do | 370,12 Tr | 354,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
256