Trang chủAYLS • IDX
add
Agro Yasa Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 284,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
213,36 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 190,70 Tr | 60,00% |
Chi phí hoạt động | 579,26 Tr | 28,81% |
Thu nhập ròng | -466,51 Tr | -21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,63 | 24,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,15 Tr | -27,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,20 Tr | 31,78% |
Tổng tài sản | 40,99 T | -8,69% |
Tổng nợ | 150,95 Tr | -90,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,51 Tr | -21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,57 Tr | 126,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,57 Tr | 126,87% |
Dòng tiền tự do | 207,92 Tr | 80,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3