Trang chủAYM • ASX
add
Australia United Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
667,40 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,56 N | — |
Chi phí hoạt động | -667,34 N | -5,71% |
Thu nhập ròng | 641,34 N | 208,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,14 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 667,49 N | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,24 N | 1,90% |
Tổng tài sản | 5,80 Tr | 37,57% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 30,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,34 N | 208,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,70 N | -21,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,00 N | 200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 N | 104,87% |
Dòng tiền tự do | 401,60 N | 5,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1