Trang chủAYM • LON
Anglesey Mining Plc
0,61 GBX
14 thg 1, 17:30:00 UTC · GBX · LON · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại GB
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,55 GBX - 0,72 GBX
Phạm vi một năm
0,55 GBX - 1,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
887,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
108,90 N-56,56%
Thu nhập ròng
-155,53 N48,57%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
283,30 N-69,90%
Tổng tài sản
19,43 Tr-0,61%
Tổng nợ
4,27 Tr3,05%
Tổng vốn chủ sở hữu
15,16 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
483,59 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,23
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,40%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-1,42%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-155,53 N48,57%
Tiền từ việc kinh doanh
-100,08 N46,17%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-137,38 N-67,26%
Tiền từ hoạt động tài chính
269,27 N-56,22%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
31,80 N-90,84%
Dòng tiền tự do
-233,14 N0,60%
Giới thiệu
Anglesey Mining plc is a United Kingdom based mining company. The company is listed on the Alternative Investment Market of the London Stock Exchange under the ticker AYM in the mining sector. The company has three projects, Parys Mountain in Wales, Grängesberg in Sweden, and Labrador Iron Mines in Canada. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Nhân viên
5
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính