Trang chủAYS • KLSE
add
AYS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
128,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,57 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | -3,35 Tr | -104,13% |
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,66 Tr | -21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,99 Tr | 82,21% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 5,64% |
Tổng nợ | 714,72 Tr | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,70 Tr | 598,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 76,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,03 Tr | -398,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,30 Tr | 278,42% |
Dòng tiền tự do | 84,14 Tr | 4.671,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
310