Trang chủAYT • ASX
add
Austin Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 N | 183,19% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 2.446,44% |
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | -2.228,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,37 N | -722,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | -2.708,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,96 N | -57,11% |
Tổng tài sản | 10,04 Tr | -36,48% |
Tổng nợ | 152,43 N | 78,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | -2.228,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,49 N | 19,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,23 N | -21,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,72 N | -235,04% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -690,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web