Trang chủAYT • ASX
add
Austin Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -49,18% |
Chi phí hoạt động | 206,25 N | -9,46% |
Thu nhập ròng | -223,14 N | 4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,44 N | -87,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | 897,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -21,39% |
Tổng tài sản | 11,20 Tr | -31,22% |
Tổng nợ | 518,82 N | 320,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,14 N | 4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,50 N | 2,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,73 N | -26,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,29 N | 120,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,06 N | 426,25% |
Dòng tiền tự do | 2,74 Tr | 1.242,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web