Trang chủAYUR • CNSX
add
Ayurcann Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,56 Tr | 16,50% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | -561,77 N | -115,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -85,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,64 N | -335,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -71,81% |
Tổng tài sản | 14,97 Tr | -17,94% |
Tổng nợ | 15,32 Tr | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -353,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,77 N | -115,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,39 N | -68,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 N | 96,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,71 N | -881,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,81 N | -127,62% |
Dòng tiền tự do | 477,52 N | 241,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web