Trang chủAZ • NASDAQ
add
A2Z Cust2Mate Solutions Corp
9,13 $
Sau giờ giao dịch:(6,46%)+0,59
9,72 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:00:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 $
Mức chênh lệch một ngày
9,10 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 9,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,91 Tr USD
Số lượng trung bình
173,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 Tr | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | 101,38% |
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | -3.944,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -325,28 | -3.405,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,38 Tr | -109,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,05 Tr | 7.201,46% |
Tổng tài sản | 42,18 Tr | 522,28% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | 41,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | -3.944,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | 2,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,70 Tr | -34.403,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,71 Tr | 1.121,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,66 Tr | 696,81% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -144,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201