Trang chủAZ • NASDAQ
add
A2Z Cust2Mate Solutions Corp
5,93 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)+0,070
6,00 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 $
Mức chênh lệch một ngày
5,63 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 12,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,61 Tr USD
Số lượng trung bình
452,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 39,90% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 59,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,36 | 58,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -63,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,41 Tr | 1.945,53% |
Tổng tài sản | 81,92 Tr | 706,89% |
Tổng nợ | 10,65 Tr | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 59,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | -508,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,16 Tr | -26.777,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,41 Tr | 873,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,73 Tr | 443,05% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -490,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201