Trang chủAZAMJAYA • KLSE
add
Azam Jaya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,03 RM
Phạm vi một năm
0,79 RM - 1,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
515,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
179,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,64 Tr | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 543,00 N | -86,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -82,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | -50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,37 Tr | -37,86% |
Tổng tài sản | 401,26 Tr | — |
Tổng nợ | 239,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 N | -86,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,00 N | 99,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -330,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,02 Tr | -1.284,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,90 Tr | -42,27% |
Dòng tiền tự do | -13,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web