Trang chủAZASF • OTCMKTS
add
Arizona Gold & Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,52 N | 19,25% |
Thu nhập ròng | -93,38 N | 30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,65 N | -18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | 4.604,22% |
Tổng tài sản | 11,48 Tr | 88,29% |
Tổng nợ | 40,58 N | -94,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,38 N | 30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,48 N | 40,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,09 N | -3.072,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | -73,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -934,57 N | -30.541,54% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -2.963,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web