Trang chủAZEV4 • BVMF
add
Azevedo & Travassos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,38 R$ - 0,40 R$
Phạm vi một năm
0,34 R$ - 1,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
225,25 Tr BRL
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,94 Tr | 84,32% |
Chi phí hoạt động | -108,48 Tr | -221,41% |
Thu nhập ròng | 61,27 Tr | 179,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,61 | 143,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,31 Tr | 228,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -121,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 Tr | 666,51% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 219,26% |
Tổng nợ | 1,41 T | 246,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,27 Tr | 179,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,64 Tr | -191,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,17 Tr | -93,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,83 Tr | 526,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | 424,84% |
Dòng tiền tự do | -266,40 Tr | -46,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web