Trang chủAZI • NASDAQ
add
Autozi Internet Technology (Global) Ltd
0,19 $
Trước giờ mở cửa:(0,41%)+0,00080
0,20 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 08:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,52 Tr USD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
0,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,94 Tr | 65,91% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 336,90% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -15,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | 30,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,04 Tr | -301,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 N | -60,43% |
Tổng tài sản | 16,94 Tr | 16,77% |
Tổng nợ | 35,42 Tr | -79,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 189,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -15,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
86