Trang chủAZL • ASX
add
Arizona Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -84,03% |
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 168,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -736,60 N | 88,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -89,97% |
Tổng tài sản | 94,68 Tr | -2,85% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | -28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 168,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -631,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,76 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | -150,20% |
Dòng tiền tự do | -8,20 Tr | -720,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web