Trang chủAZL • ASX
add
Arizona Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 26,29% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -558,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,82 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 Tr | 261,79% |
Tổng tài sản | 90,73 Tr | 11,85% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | 79,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 26,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | 83,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,82 N | -105,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | 75,53% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | -229,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web