Trang chủAZM • CVE
add
Azimut Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,67 N | 26,04% |
Chi phí hoạt động | 248,66 N | -42,92% |
Thu nhập ròng | -160,42 N | -107,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,95 | -106,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,19 N | 61,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,88 Tr | 14,93% |
Tổng tài sản | 64,73 Tr | 13,58% |
Tổng nợ | 6,83 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,42 N | -107,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,53 N | 158,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,09 N | -97,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,57 Tr | 62.155,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 Tr | 109,33% |
Dòng tiền tự do | -290,09 N | -106,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web