Trang chủAZR • SGX
add
United Food Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -21,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,00 N | 3,58% |
Tổng tài sản | 153,72 Tr | -8,87% |
Tổng nợ | 70,10 Tr | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -21,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,00 N | -198,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 N | 26,96% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | -29,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
922