Trang chủAZRN • AMS
add
Azerion Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 €
Mức chênh lệch một ngày
1,35 € - 1,41 €
Phạm vi một năm
0,95 € - 1,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
172,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,00 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 43,30 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | -14,90 Tr | 10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 Tr | 50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 Tr | 152,53% |
Tổng tài sản | 654,70 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 610,80 Tr | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,90 Tr | 10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,20 Tr | -876,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,10 Tr | -31,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,80 Tr | 406,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,60 Tr | -47,17% |
Dòng tiền tự do | 6,31 Tr | 43,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.000