Trang chủAZTA • NASDAQ
add
Azenta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,13 $
Mức chênh lệch một ngày
29,39 $ - 31,01 $
Phạm vi một năm
23,91 $ - 63,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
814,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,42 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 78,46 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -40,46 Tr | 70,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,21 | 71,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 219,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,34 Tr | -60,04% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -20,35% |
Tổng nợ | 340,43 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,46 Tr | 70,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,57 Tr | 57,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,84 Tr | 49,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | 92,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,57 Tr | 63,51% |
Dòng tiền tự do | 26,38 Tr | 335,64% |
Giới thiệu
Azenta, was founded in 1978, and is based in Chelmsford, Massachusetts, United States. The company is a provider of life sciences services including genomics, cryogenic storage, automation, and informatics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000