Trang chủAZZ • NYSE
add
AZZ Inc
105,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
105,15 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:57 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
106,78 $
Mức chênh lệch một ngày
104,95 $ - 107,40 $
Phạm vi một năm
70,90 $ - 119,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T USD
Số lượng trung bình
226,62 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 417,28 Tr | 2,02% |
Chi phí hoạt động | 32,83 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 89,35 Tr | 152,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,41 | 147,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 13,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,83 Tr | 0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,00 N | -58,32% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -0,64% |
Tổng nợ | 922,95 Tr | -25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,35 Tr | 152,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,39 Tr | 22,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,37 Tr | -57,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,10 Tr | 54,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | 74,43% |
Dòng tiền tự do | 10,95 Tr | 784,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.684