Trang chủB1AX34 • BVMF
add
Baxter International Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
52,95 R$
Mức chênh lệch một ngày
52,75 R$ - 53,48 R$
Phạm vi một năm
45,98 R$ - 104,18 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T USD
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 734,00 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -132,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -131,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -13,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,00 Tr | 5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 21,07 T | -21,03% |
Tổng nợ | 13,85 T | -26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -132,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,00 Tr | -6,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | 32,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 Tr | 44,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,00 Tr | 350,00% |
Dòng tiền tự do | 207,88 Tr | 129,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.000