Trang chủB1O • FRA
add
Bango plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 €
Mức chênh lệch một ngày
1,03 € - 1,03 €
Phạm vi một năm
0,72 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
70,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,66 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 273,00 N | 111,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 110,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,00 N | 4.481,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 495,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -10,16% |
Tổng tài sản | 68,48 Tr | -1,71% |
Tổng nợ | 42,30 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 N | 111,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 Tr | 2.009,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | 17,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -249,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,50 N | 111,42% |
Dòng tiền tự do | -7,31 Tr | -342,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
233