Trang chủB26 • SGX
add
Ban Leong Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
76,95 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,05 Tr | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -43,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,05 Tr | 15,58% |
Tổng tài sản | 85,49 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 35,92 Tr | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 Tr | 249,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,33 N | 77,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -18,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 550,06% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 17,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
213