Trang chủB69 • SGX
add
Broadway Industrial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,55 Tr SGD
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,27 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 236,29 Tr | 19,81% |
Tổng nợ | 136,89 Tr | 26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.500