Trang chủB7C0 • FRA
add
d'Amico International Shipping S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 €
Mức chênh lệch một ngày
4,25 € - 4,29 €
Phạm vi một năm
2,70 € - 5,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
540,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
219,00
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
11,25%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,85 Tr | -35,92% |
Chi phí hoạt động | 22,16 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | -70,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,36 | -53,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -64,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,22 Tr | -51,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,07 Tr | -31,79% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -0,97% |
Tổng nợ | 306,99 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | -70,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,03 Tr | -47,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,38 Tr | -86,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,67 Tr | 7,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,01 Tr | -429,88% |
Dòng tiền tự do | -19,97 Tr | -184,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
741