Trang chủB90 • LON
add
B90 Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,17 GBX - 4,50 GBX
Phạm vi một năm
1,65 GBX - 4,58 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
85,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 74,56% |
Chi phí hoạt động | 818,42 N | 88,84% |
Thu nhập ròng | -19,61 N | 87,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | 93,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,19 N | 350,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,21 N | 32,80% |
Tổng tài sản | 8,21 Tr | -15,08% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,61 N | 87,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,47 N | 107,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,47 N | 107,01% |
Dòng tiền tự do | 159,93 N | 4,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8