Trang chủB9G • FRA
add
Agtira AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,092 € - 0,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
195,38 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,04 Tr | 240,18% |
Chi phí hoạt động | 19,20 Tr | 13,91% |
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | 15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,30 | 75,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 76,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 Tr | 3.850,67% |
Tổng tài sản | 259,98 Tr | 77,39% |
Tổng nợ | 65,48 Tr | -30,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | 15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -141,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,37 Tr | -364,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,60 Tr | 533,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,70 Tr | 1.990,79% |
Dòng tiền tự do | -108,78 Tr | -586,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
49