Trang chủB9G • FRA
add
Agtira AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,081 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
255,15 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,63 Tr | 140,95% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | 27,34% |
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | 33,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,62 | 72,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 83,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | -85,59% |
Tổng tài sản | 138,08 Tr | 7,40% |
Tổng nợ | 37,95 Tr | -28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | 33,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,71 Tr | -18,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,00 N | 100,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,28 Tr | 1.708,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 105,42% |
Dòng tiền tự do | -11,88 Tr | 58,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
37