Trang chủB • BIT
add
Bastogi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 €
Mức chênh lệch một ngày
0,86 € - 0,88 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
123,12 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,00 Tr | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 114,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | 90,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 Tr | 34,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | -4,43% |
Tổng tài sản | 301,10 Tr | -0,89% |
Tổng nợ | 202,05 Tr | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 114,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 Tr | 3.890,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 N | 29,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -30,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,50 N | 110,79% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | 55,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
202