Trang chủB • BIT
add
Bastogi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Phạm vi một năm
0,42 € - 0,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | -23,16% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | -10,55% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 200,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,65 | 230,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 299,47 Tr | — |
Tổng nợ | 198,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 200,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | -2,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -431,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | -257,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,00 N | -116,07% |
Dòng tiền tự do | -29,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
202