Trang chủB • BKK
add
Begistics PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,030 ฿ - 0,050 ฿
Phạm vi một năm
0,030 ฿ - 0,080 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
322,96 Tr THB
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,66 Tr | 78,98% |
Chi phí hoạt động | 28,38 Tr | -38,20% |
Thu nhập ròng | -16,01 Tr | -139,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,80 | -122,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | -29,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,78 Tr | -48,70% |
Tổng tài sản | 6,14 T | -4,00% |
Tổng nợ | 1,92 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,01 Tr | -139,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,18 Tr | -33,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,68 Tr | -117,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 Tr | 70,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,32 Tr | -133,94% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
132