Trang chủB • CVE
add
BCM Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,91 N | 8,22% |
Thu nhập ròng | -176,05 N | -389,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,00 | -41,16% |
Tổng tài sản | 22,90 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 57,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,05 N | -389,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,43 N | 378,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,49 N | -306,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,00 | 98,77% |
Dòng tiền tự do | 158,83 N | 3.538,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web