Trang chủB • CVE
add
BCM Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,04 N | 44,44% |
Thu nhập ròng | -67,98 N | -128,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 97.529,09% |
Tổng tài sản | 25,48 Tr | 10,87% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,98 N | -128,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 N | -99,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,66 N | 55,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 235.031,56% |
Dòng tiền tự do | -93,58 N | -718,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web