Trang chủBABYF • OTCMKTS
add
Else Nutrition Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
635,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -42,97% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -58,94% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,87 | 0,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 54,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,00 N | -91,80% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | -59,71% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | -46,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -691,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -743,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 25,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -100,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 472,00 N | -64,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,00 N | 71,26% |
Dòng tiền tự do | -566,12 N | 72,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
13